Kênh Game Mới
Image default
Game PC - Console

TM tốt nhất trong Pokémon Legends: Z-A (theo từng hệ)

Pokémon Legends: Z-A khiến người chơi phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa những đòn đánh tự học và những TM giá trị — và nếu bạn đang tìm “TM tốt nhất trong Pokémon Legends: Z-A”, bài viết này tổng hợp chi tiết theo từng hệ để bạn dễ theo dõi và lên kế hoạch thu thập. TM trong game giờ không bị hỏng sau khi dạy, nên hãy thoải mái thử nghiệm chuyển giao kỹ năng giữa các Pokémon.

Mình sẽ lần lượt nêu những TM đáng săn cho mỗi hệ, kèm vị trí cụ thể, công dụng ngắn gọn và vài mẹo nhỏ để bạn không mất thời gian lang thang giữa các Wild Zone. Bài viết giữ tôn trọng thông tin gốc nhưng trình bày rõ ràng, dễ áp dụng cho cả người mới và người chơi đã có kinh nghiệm.

Cách đọc nhanh

  • Mỗi mục sẽ nêu 1–3 TM nổi bật cho hệ đó (Physical/Special khi có).
  • Ghi chú vị trí chính xác theo Wild Zone, Sector, hoặc phần thưởng Mable’s Research/ nhiệm vụ.
  • Mẹo bổ sung giúp vượt chướng ngại hoặc tiếp cận TM khó.

Grass — Giga Drain / Energy Ball / Bullet Seed

  • TM042 Giga Drain (Special) — 75 Power, 9s cooldown
    Mô tả: Hút máu, phục hồi HP theo phần sát thương gây ra.
    Vị trí: Phần thưởng Mable’s Research (Level 12).
    Mẹo: Giga Drain rất tốt cho Pokémon SP Grass có khả năng tận dụng hồi HP trong trận dài. Vì giới hạn người học, kiểm tra danh sách learners trước khi lùng.

Meganium và huấn luyện viên trong Pokemon Legends: Z-A - ảnh minh họa cho TM GrassMeganium và huấn luyện viên trong Pokemon Legends: Z-A – ảnh minh họa cho TM Grass

  • TM026 Energy Ball (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Mô tả: Đòn coverage tốt, có khả năng giảm Special Defense.
    Vị trí: Dùng Holovator ở Bleu Sector 7, đi theo South Boulevard rồi nhảy lên toà nhà phía bắc.
    Mẹo: Energy Ball lý tưởng cho các Pokémon không phải Grass cần coverage.

  • TM040 Bullet Seed (Physical) — 25 Power x5, 6s cooldown
    Vị trí: Trên mái phía nam Wild Zone 5 (Bleu Sector 1), gần spawn Pidgeotto; truy cập bằng khu vực có Alpha Whirlipede và dùng thang.
    Ghi chú: Luôn đánh 5 lần trong Legends: Z-A — hữu dụng cho combo với hiệu ứng multi-hit.

Fire — Flamethrower / Flare Blitz

  • TM062 Flamethrower (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Trên mái Wild Zone 17 (Vert Sector 7).
    Mẹo: Khu vực có Pyroar (gồm Alpha) và Alpha Mawile gần đó — chuẩn bị tránh hoặc chiến nhanh.

Huấn luyện viên và Chandelure trong Pokemon Legends: Z-A - tham khảo vị trí TM HỏaHuấn luyện viên và Chandelure trong Pokemon Legends: Z-A – tham khảo vị trí TM Hỏa

  • TM104 Flare Blitz (Physical) — 120 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Hoàn thành Main Mission 35.
    Ghi chú: Flare Blitz gây sát thương cho người dùng, nhưng sát thương và khả năng gây burn làm nó giá trị cho physical attacker.

Water — Surf / Liquidation / Waterfall

  • TM073 Surf (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Phần thưởng Mable’s Research (Level 29).
    Ghi chú: Surf là lựa chọn special hàng đầu cho nhiều Pokémon.

Phần thưởng nghiên cứu level 29 trong Pokemon Legends: Z-A - SurfPhần thưởng nghiên cứu level 29 trong Pokemon Legends: Z-A – Surf

  • TM076 Liquidation (Physical) — 85 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Trên bậc cỏ ở phía bắc Wild Zone 16, nơi Alpha Ampharos thường spawn.
    Mẹo: Liquidation có tỉ lệ giảm Defense, tốt cho physical sweeper.

  • TM098 Waterfall (Physical) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Trong cống Lumiose, Side Mission 57 (The Camerupt Entrepreneur).
    Ghi chú: Waterfall cho mobility tốt hơn (đẩy, flinch tùy tình huống).

Electric — Thunderbolt / Wild Charge

  • TM067 Thunderbolt (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 24).
    Ghi chú: Tính ổn định, tỉ lệ paralysing.

  • TM086 Wild Charge (Physical) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Trên mái gần Justice Dojo giữa Jaune Sector 2 và 6; dùng Holovator ở Jaune Sector 6.
    Mẹo: Wild Charge có tính rush-in nhưng gây sát thương phản lại người dùng.

Huấn luyện viên và Pikachu trên mái trong Pokemon Legends: Z-A - TM ĐiệnHuấn luyện viên và Pikachu trên mái trong Pokemon Legends: Z-A – TM Điện

Normal — Hyper Voice / Body Slam

  • TM071 Hyper Voice (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Leo thang bên nam toà nhà Rouge Sector 7, sang mái phía đông bắc (gần Larvitar).
    Ghi chú: Hyper Voice hữu ích cho coverage diện rộng.

  • TM033 Body Slam (Physical) — 85 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Dùng Holovator ở Vert Sector 4, Roto-Glide tới nền giữa có TM.
    Ghi chú: Body Slam có tỉ lệ paralysing, phù hợp tank.

Rock — Power Gem / Stone Edge

  • TM019 Power Gem (Special) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Dùng Holovator lên mái Vert Sector 4, qua Vert Sector 5, hướng xuống tòa nhỏ giữa Vert 9 và 8.
    Ghi chú: Power Gem hiếm người học, mạnh cho special rock.

  • TM065 Stone Edge (Physical) — 100 Power, 10s cooldown
    Vị trí: Wild Zone 18 (NE Magenta Sector 9): trên giàn xây dựng cần Roto-Glide để tới.
    Mẹo: Stone Edge có tỉ lệ crit cao — thích hợp cho physical burst.

Trainer với Aerodactyl - TM Rock tham khảoTrainer với Aerodactyl – TM Rock tham khảo

Psychic — Psychic / Zen Headbutt

  • TM063 Psychic (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Wild Zone 11 (giữa Jaune Sector 10 và 12), phía bắc spawn Alpha Slowbro; xung quanh có brambles cần lửa.
    Mẹo: Psychic là must-have cho nhiều special psychic Pokémon.

  • TM059 Zen Headbutt (Physical) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 20).
    Ghi chú: Zen Headbutt dùng cho physical builds cần flinch.

Mable Research Reward Level 20 - TM Psychic tham khảoMable Research Reward Level 20 – TM Psychic tham khảo

Dragon — Dragon Pulse / Dragon Claw

  • TM075 Dragon Pulse (Special) — 85 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Leo lên mái bắc Rust Syndicate Office, Roto-Glide sang mái văn phòng có tre và TM.
    Ghi chú: Dragon Pulse là lựa chọn an toàn hơn Draco Meteor/Outrage trong hệ real-time.

  • TM002 Dragon Claw (Physical) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Mái thấp giữa Académie Étoile, cần Holovator và một chuỗi Roto-Glide phức tạp để đến.
    Mẹo: Dragon Claw ít drawback, cooldown ngắn — phù hợp cho đánh liên tục.

Mega Dragonite - minh hoạ TM DragonMega Dragonite – minh hoạ TM Dragon

Fighting — Focus Blast / Close Combat / Power-Up Punch

  • TM102 Focus Blast (Special) — 120 Power, 12s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 44).
    Ghi chú: Dù cooldown dài, sát thương lớn tương thích với team burst.

  • TM107 Close Combat (Physical) — 120 Power, 12s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 37).
    Ghi chú: Giảm hàng rào phòng ngự của bản thân nhưng mạnh về damage.

  • TM018 Power-Up Punch (Physical) — 40 Power, 10s cooldown
    Vị trí: Mái tòa trong Wild Zone 9 (Magenta Sector 5), trên Cafe Rouleau, gần spawn Alpha Kadabra.
    Mẹo: Power-Up Punch buff Attack — tốt làm động lực cho combo.

Machoke trong tư thế chiến đấu - TM Fighting minh họaMachoke trong tư thế chiến đấu – TM Fighting minh họa

Poison — Sludge Bomb / Gunk Shot / Poison Jab

  • TM053 Sludge Bomb (Special) — 90 Power, 7s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 32).
    Ghi chú: Sludge Bomb gây poison — status cực mạnh trong real-time.

  • TM100 Gunk Shot (Physical) — 120 Power, 10s cooldown
    Vị trí: Hoàn thành Main Mission 24.
    Mẹo: Gunk Shot là physical nặng, hiệu quả nếu muốn one-shot.

  • TM077 Poison Jab (Physical) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 27).
    Ghi chú: Poison Jab cân bằng giữa sát thương và khả năng gây poison.

Ground — Earth Power / Earthquake

  • TM052 Earth Power (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Trên mái Wild Zone 15 (North Boulevard gần Jaune Sector 7). Cần Holovator unlock sau khi hoàn thành Side Mission 80.
    Mẹo: Earth Power hữu dụng chống special tanks.

  • TM069 Earthquake (Physical) — 100 Power, 10s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 34).
    Ghi chú: Earthquake vẫn là tiêu chuẩn cho ground physical damage.

Excadrill cạnh huấn luyện viên - TM Ground tham khảoExcadrill cạnh huấn luyện viên – TM Ground tham khảo

Bug — X-Scissor

  • TM081 X-Scissor (Physical) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Wild Zone 13, khu vực có brambles cần đốt hoặc cắt.
    Ghi chú: Không có bug special TM; X-Scissor là lựa chọn vật lý duy nhất đáng chú ý.

Flying — Hurricane / Fly

  • TM079 Hurricane (Special) — 110 Power, 10s cooldown
    Vị trí: Wild Zone 19 (Jaune Sector 8), giữa hai hàng hàng rào có brambles phải đốt.
    Ghi chú: Thuộc late-game khi Wild Zone mở.

  • TM043 Fly (Physical) — 90 Power, 12s cooldown
    Vị trí: Hoàn thành Side Mission 46: Pidgeot Soaring High (bắt đầu gần Saison Canalside, Justice Dojo).
    Mẹo: Fly hữu dụng với evasive maneuver trong combat real-time.

Ghost — Shadow Ball / Shadow Claw

  • TM074 Shadow Ball (Special) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Leo thang gần Gazebo phía tây nam Restaurant Le Nah (Vert Sector 6), sau đó Roto-Glide.
    Ghi chú: Shadow Ball là must-have cho ghost special users.

  • TM061 Shadow Claw (Physical) — 70 Power, 7s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 9).
    Mẹo: Shadow Claw phù hợp physical ghost hoặc coverage.

Gengar cùng huấn luyện viên - TM Ghost tham khảoGengar cùng huấn luyện viên – TM Ghost tham khảo

Ice — Ice Beam / Ice Punch

  • TM013 Ice Beam (Special) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Wild Zone 12 (Aymlis Park, Bleu Sector) — trên sân.
    Ghi chú: Ice Beam mạnh cho special coverage và chance đóng băng.

  • TM024 Ice Punch (Physical) — 75 Power, 7s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 13).
    Mẹo: Ice Punch là lựa chọn vật lý tốt cho physical attacker cần hiệu ứng freeze.

Delibird và huấn luyện viên - TM Ice minh họaDelibird và huấn luyện viên – TM Ice minh họa

Steel — Flash Cannon / Iron Tail

  • TM084 Flash Cannon (Special) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 22).
    Ghi chú: Flash Cannon suy giảm Special Defense — phù hợp special steel.

  • TM087 Iron Tail (Physical) — 100 Power, 10s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 30).
    Mẹo: Iron Tail có thể giảm Defense mục tiêu; song độ chính xác đôi khi kém hơn.

Lairon bên cạnh huấn luyện viên - TM Steel tham khảoLairon bên cạnh huấn luyện viên – TM Steel tham khảo

Dark — Dark Pulse / Crunch

  • TM090 Dark Pulse (Special) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Hoàn thành Main Mission 35.
    Ghi chú: Dark Pulse tốt cho special dark users; xuất hiện muộn nhưng mạnh cho post-game.

  • TM025 Crunch (Physical) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Hoàn thành Main Mission 19.
    Mẹo: Crunch là physical dark tiêu chuẩn, giảm Defense kẻ địch.

Fairy — Dazzling Gleam / Play Rough

  • TM092 Dazzling Gleam (Special) — 80 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Trung tâm Wild Zone 7 (Magenta Plaza), cần đốt brambles bao quanh.
    Ghi chú: Dazzling Gleam là lựa chọn special cho fairy users.

  • TM020 Play Rough (Physical) — 90 Power, 8s cooldown
    Vị trí: Hoàn thành Main Mission 30.
    Mẹo: Play Rough có chance hạ Attack mục tiêu — lý tưởng support physical.

Clefable và huấn luyện viên - TM Fairy minh họaClefable và huấn luyện viên – TM Fairy minh họa

Status TMs — Toxic / Stealth Rock / Swords Dance

  • TM007 Toxic (Poison Status) — 10s cooldown
    Vị trí: Đỉnh mái phía bắc Rouge Sector 2; dùng construction platform gần Restaurant Le Wow.
    Ghi chú: Toxic gây damage leo thang — cực hiểm trong trận dài.

  • TM037 Stealth Rock (Rock Status) — 10s cooldown
    Vị trí: Rooftop Magenta Sector 6, phía đông nam, sau cầu thang và bàn ghế.
    Mẹo: Stealth Rock giờ hoạt động như hazard trên bản đồ — thay đổi meta trận đấu real-time.

Canari trước khi chiến đấu - TM Status tham khảoCanari trước khi chiến đấu – TM Status tham khảo

  • TM030 Swords Dance (Normal Status) — 15s cooldown
    Vị trí: Mable’s Research (Level 21).
    Ghi chú: Swords Dance là công cụ buff Attack nhanh và hiệu quả.

Kết luận

Trong Pokémon Legends: Z-A, việc chọn TM phù hợp không chỉ dựa trên sát thương thuần túy mà còn phụ thuộc vào vai trò của Pokémon trong đội, cơ chế trận real-time và cách bạn muốn tận dụng status/ mobility. TM như Giga Drain, Surf, Thunderbolt hay Shadow Ball là những điểm neo quan trọng — còn những TM có thể tìm qua Mable’s Research hay hoàn thành Main/Side Mission thường là phần thưởng xứng đáng cho hành trình khám phá.

Bạn đã thử TM nào hiệu quả nhất trong đội mình chưa? Chia sẻ đội hình và kinh nghiệm săn TM ở phần bình luận — hoặc thử ngay những combo trên và kể kết quả nhé!

Related posts

7 NPC FromSoftware dễ chết nhất khiến game thủ day dứt

Administrator

Five Nights at Freddy’s 2: Blumhouse Đang Làm Gì Để Phim Không “Đi Vào Vết Xe Đổ” Của M3GAN?

Administrator

Donkey Kong Bananza: Khi Cơn Nghiện “Dọn Dẹp” Được Thỏa Mãn Cùng Elephant DK

Administrator